-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2048 x 1536
- Các độ phân giải khác 1024 x 768
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 3.3 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Basic, Normal, Fine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 2x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x, 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 90 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 6 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–76 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.5 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F3.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 2.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chống mắt đỏ, mở, tắt (Auto, Red-Eye reduction, On, Off)
- Hẹn giờ
- 10 giây
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 320 x 240 tối đa 15 giây
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card
- Bộ nhớ trong
- 16 MB MMC card
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Minolta
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 210 g
- Kích thước
- 87 x 55 x 30 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không