-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2872 x 2160
- Các độ phân giải khác 2856 x 2142
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.2 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Best, Better, Good
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 3x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 7 cm
- Điểm lấy nét
- 3
- Tiêu cự (tương đương)
- 39–117 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 4.13 inch
- Điểm ảnh
- 153,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 64 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/10000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.2 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt ( Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Chụp liên tục
- 2 fps, 4 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±1 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 320 x 240, 24 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 32 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Kodak Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 259 g
- Kích thước
- 100 x 69 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không