-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4608 x 2456
- Các độ phân giải khác 4608 x 3072, 4608 x 2592, 2880 x 2160, 2048 x 1536
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 16.4 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 and 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Basic, Normal, Fine
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 26x
- Zoom kỹ thuật số
- 5x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 70 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 26–676 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 16 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 8.9 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt ( Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Chụp liên tục
- 5.6 fps đến 6 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±1 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 128 MB
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 445g
- Kích thước
- 124 x 91 x 105 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không