-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3280 x 2454
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 8.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 8.5 megapixel
- Kích thước
- 1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 5x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 70 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–114 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.7 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Chụp liên tục
- Không
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 30 fps
- 320 x 240 30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 64 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 166 g
- Kích thước
- 92 x 57 x 19 mm
Đặc điểm khác
- Timelapse recording
- Không