-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2304 x 1728
- Các độ phân giải khác 2048 x 1536, 1656 x 1242, 1200 x 900
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 4.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.2 megapixel
- Kích thước
- 1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, (800 tại 1 MP)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 3
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Best, Better, Good
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 36–108 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.7 - F4.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1400 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 13 fps
- 320 x 240 20 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 16 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 180 g
- Kích thước
- 91 x 69 x 35 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không