-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2690 x 1994
- Các độ phân giải khác 2569 x 1929
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 5.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 5.4 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto (80 - 160)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 5x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 7 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 34–102 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Điểm ảnh
- 110,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.7 - F5.2
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1400 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.7 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 24 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 32 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 170 g
- Kích thước
- 84 x 64 x 43 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không