Kodak DX7590

Kodak DX7590

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2576 x 1932
- Các độ phân giải khác 2576 x 1716, 2304 x 1728, 2048 x 1536, 1552 x 1164
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
5.0 megapixel
Sensor photo detectors
5.4 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
10x
Zoom kỹ thuật số
3x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
12 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–380 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.2 inch
Điểm ảnh
153,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F8.0
Tối độ chập tối thiểu
16 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.9 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đồng bộ hóa thiết bị đầu cuối với máy tính)
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
Chụp liên tục
2 fps, 5 hình ảnh
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/2 EV, 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
640 x 480 13 fps với âm thanh không giới hạn

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
32 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Kodak Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Kodak

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
400 g
Kích thước
97 x 81 x 80 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
76
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top