-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1800 x 1200
- Các độ phân giải khác 900 x 600
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 2.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 2.3 megapixel
- Kích thước
- 1/2" (6.4 x 4.8 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto (100 - 200)
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 2x
- Zoom kỹ thuật số
- 3x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 28 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 35–70 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F4.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 1/8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1200 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.2 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Hẹn giờ
- 10 giây
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 320 x 240 20 fps
- 160x120 với âm thanh
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash Type I, Internal
- Bộ nhớ trong
- 8 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 250 g
- Kích thước
- 120 x 74 x 50 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không