-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3032 x 2008
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.3 megapixel
- Kích thước
- APS-H (27.65 x 18.43 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 80, 200, 400
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- RAW (DCR)
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.3x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm, đồng bộ)
- Chụp liên tục
- 1.5 fps, 3 - 24 hình ảnh
- Hẹn giờ
- Có
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- PCMCIA (2 x type II / 1 x type III)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Kodak NiMH
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Trọng lượng
- 1860 g
- Kích thước
- 194 x 158 x 88 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có