-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 1524 x 1012
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.5 megapixel
- Sensor photo detectors
- 1.5 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200 /400
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Uncompressed
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2.6x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Đế cắm
- Chụp liên tục
- 2 fps, 5 hình ảnh
- Hẹn giờ
- Có
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- PCMCIA (type III)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Kodak NiMH
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Trọng lượng
- 1.700 g
- Kích thước
- 170 x 114 x 208 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có