-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2008 x 1504
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 3.0 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 125, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm)
- Chế độ đèn
- Bình thường, chống mắt đỏ, đồng bộ sau, chụp đồng bộ chậm (Normal, Red-Eye, Rear-curtain synch, Slow synch)
- Chụp liên tục
- 1 fps, 8 hình ảnh
- Hẹn giờ
- Có
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- PCMCIA Type II / III
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- HDMI
- Kiểu C
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 6 x PIN AA (Lithium / NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Trọng lượng
- 1.080 g
- Kích thước
- 137 x 76 x 174 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có