-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2160 x 1440
- Các độ phân giải khác 1800 x 1200, 1536 x 1024, 1080 x 750
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 3.3 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- TIFF, HQ, SQ
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 20 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–84 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 16 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 9 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Đồng bộ cáp
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Chụp liên tục
- 2.7 fps 4 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash
- Bộ nhớ trong
- 16 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Kodak Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 320 g
- Kích thước
- 120 x 68 x 65 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không