-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1536 x 1024
- Các độ phân giải khác 768 x 512
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.5 megapixel
- Sensor photo detectors
- 1.6 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Good, Better, Best, Super
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 30 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–115 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.0 - F14.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 1/4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/400 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3 m (F3.0)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đồng bộ)
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off)
- Chụp liên tục
- 0.1 - 3 fps, 6 @ high/med res, 24 @ low res
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash
- Bộ nhớ trong
- 16 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kodak
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 550 g
- Kích thước
- 118 x 57 x 106 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có