--
Thông tin chung
- Hãng xe
- KIA
- Số chỗ ngồi
- 7
- Màu sắc
- Trắng, Bạc, Đỏ, Nâu, Vàng Cát, Đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.685 x 1.885 x 1.755 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.700 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5.450 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 185 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.720 kg
- Toàn tải: 2.350 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 72 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- Xăng, Theta II 2.4L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
- Mô men cực đại
- 227 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Công suất tối đa
- 174 [email protected] vòng/phút
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống dẫn động cầu trước
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau)
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Ngoại thất
- Cụm đèn sau
- LED
- Tay nắm cửa
- Tích hợp đèn
- Đèn sương mù
- Có (trước)
- Cụm đèn trước
-
- HID dạng thấu kính
- Đèn pha tự động
- Hệ thống rửa đèn pha
- Đèn LED chạy ban ngày
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tính hợp đèn báo rẽ
- Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Thiết bị khác
-
- Giá đỡ hành lý trên mui xe
- Bệ bước chân
- Dán phim cách nhiệt
- Cánh cản hướng gió
- Có
An toàn
- Túi khí
- Hệ thống 6 túi khí
- Dây đai an toàn
- Dây đai an toàn các hàng ghế
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
- Hệ thống ga tự động
- Khởi động bằng nút bấm và khoá điện thông minh
- Khoá cửa điều khiển từ xa
- Khoá cửa trung tâm