-
Thông tin chung
- Hãng xe
- KIA
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Xanh BLA, Trắng UD, Nâu DBS, Đỏ BEG, Xám ABT, Đen ABP
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.365 x 1.720 x 1.455 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.570 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5.260 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 140 mm
- Tải trọng
-
- 1.068 kg (không tải)
- 1.600 kg (toàn tải)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 43 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 4 cấp
- Loại động cơ
- 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, CVVT
- Mô men cực đại
- 135 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.396 cc
- Công suất tối đa
- 106 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 205/45R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- McPherson (trước)
- Trục xoắn lò xo trụ (sau)
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực điện MDPS
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Điều chỉnh 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Có (điều khiển âm thanh)
Ngoại thất
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Cụm đèn sau
- LED
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- Halogen (dạng thấu kính)
- Đèn pha tự động
- Đèn LED chạy ban ngày
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Sấy gương
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
-
- Điều chỉnh điện
- Sấy kính trước-sau
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 6:4
- Chất liệu ghế
- Da
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- - Đèn trang điểm
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- iPod
- Bluetooth
- GPS
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu DVD
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
- Hai túi khí trước
- Dây đai an toàn
- Có (cho các hàng ghế)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống ga tự động
- Khoá cửa trung tâm
- Khoá cửa điều khiển từ xa