-
Thông tin chung
- Hãng xe
- KIA
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Bạc, xanh, nâu, đen, đỏ, trắng, vàng
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.640 x 1.800 x 1.450 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.700 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,3 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 150 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.210 kg
- Toàn tải: 1.610 kg
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 6 cấp
- Loại động cơ
- Gamma 1.6L, DOHC, 16 van, Dual CVVT, 4 xi lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 157 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.591 cc
- Công suất tối đa
- 128 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 225@45 R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: kiểu McPherson
- Sau: thanh xoắn
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Chất liệu
- Bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
- 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Điều khiển âm thnah
Ngoại thất
- Cụm đèn sau
- Led
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha Halogen dạng thấu kính
- Đèn LED chạy ban ngày
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừng
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Kính cửa điều khiển điện 1 chạm (người lái)
- Thiết bị khác
-
- Chống nóng cắp capo
- Cốp sau mở điện
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 6:4
- Ghế trước
- Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
- Chất liệu ghế
- Da màu đen
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn trang điểm
- Chìa khoá
- Thông minh
- Cửa gió điều hoà
- Hàng ghế sau
- Hệ thống điều hoà
- Cơ học
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Chế độ thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh
- CD
An toàn
- Túi khí
- 2
- Dây đai an toàn
- Các hàng ghế
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống báo động
- Hệ thống chống trộm
- An toàn cho trẻ em
- Móc ghế trẻ em
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống ga tự động
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- Tự động khóa cửa khi vận hành