-
Thông tin chung
- Hãng xe
- KIA
- Số chỗ ngồi
- 7
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.545 x 1.820 x 1.720 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5.300 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 156 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.490 kg
- Toàn tải: 2.135 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 55 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 5 cấp
- Loại động cơ
- Theta 2.0L, 4 xy lanh thằng hàng, 16 van DOHC, DUAL CVVT
- Mô men cực đại
- 189 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.998 cc
- Công suất tối đa
- 143 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 205/60 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim nhôm
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Kiểu McPherson (trước)
- Đa liên kết
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Điều chỉnh 2 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Điều khiển âm thanh
Ngoại thất
- Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện
- Thiết bị khác
- Sấy kính trước sau
Nội thất
- Ghế sau
- Hàng ghế 3 gập 5:5
- Ghế trước
- Chỉnh tay 6 hướng (chỉnh tay)
- Chất liệu ghế
- Da
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn trang điểm
- Cửa gió điều hoà
- Có (hàng ghế sau)
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- GPS
- USB
- AUX
- Hệ thống âm thanh
-
- DVD
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
- Túi khí cho người lái
- Dây đai an toàn
- Dây đai an toàn các hàng ghế
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Khoá cửa điều khiển từ xa
- Khoá cửa trung tâm