-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Kawasaki
- Loại xe
- Sport
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.015 x 750 x 1.025 mm
- Trọng lượng khô
- 170 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.405 mm
- Chiều cao yên
- 785 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 17 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- DOHC, 8 van
- Mô men cực đại
- 27 [email protected] vòng/phút
- Đường kính và hành trình piston
- 62 x 49 mm
- Dung tích xy lanh
- 296 cm³
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử, ø32 mm x 2 (keihin) với van kép
- Công suất tối đa
- 38,89 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 10,6:1
- Hệ thống khởi động
- Điện
- Hệ thống đánh lửa
- TCBI với điều khiển điện tử
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 cấp
- Hệ thống làm mát
- Dung dịch
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 140@70-17 66S
- Kích thước bánh trước
- 110@70-17 54S
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa, đường kính 290 mm, 2 piston kẹp, ABS
- Phanh sau
- Đĩa, đường kính 220 mm, 2 piston kẹp, ABS
- Giảm xóc trước
- Ống lồng lò xo đảo ngược, đường kính 37 mm, hành trình 120 mm
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ đơn, hành trình 132 mm