-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Kawasaki
- Loại xe
- Sport
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.190 x 790 x 1.075 mm
- Trọng lượng khô
- 217 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.465 mm
- Chiều cao yên
- 790 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 14 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- SOHC, 4 thì, 8 van
- Mô men cực đại
- 60 [email protected] vòng/phút
- Đường kính và hành trình piston
- 77 x 83 mm
- Dung tích xy lanh
- 773 cm³
- Hệ thống phun nhiên liệu
- DFI 2 x 34 mm
- Công suất tối đa
- 46,94 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 8,4:1
- Hệ thống khởi động
- Điện
- Hệ thống đánh lửa
- TCBI với điều khiển điện tử
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 5 cấp
- Hệ thống làm mát
- Không khí
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 130@80-18M@C 66H
- Kích thước bánh trước
- 100@90-19M@C 57H
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa, đường kính 300 mm, 2 piston kẹp
- Phanh sau
- Đùm, đường kính 160 mm
- Giảm xóc trước
- Lò xo, đường kính 39 mm, hành trình 130 mm
- Giảm xóc sau
- Lò xo, 5 chế độ điều chỉnh, hành trình 105 mm