Kawasaki Ninja H2 2023

Kawasaki Ninja H2 2023

-

Thông tin chung

Hãng xe
Kawasaki
Loại xe
Sport
Màu sắc
Đen
Màn hình hiển thị
- Analog
- LCD

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.085,34 x 769,62 x 1.125,22 mm
Trọng lượng khô
238 kg
Chiều dài cơ sở
1.455,42 mm
Chiều cao yên
825,5 mm
Khoảng sáng gầm xe
130 mm
Góc lái
24,5 độ
Dung tích bình nhiên liệu
17 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, DOHC, 4 xi lanh, 16 van
Mô men cực đại
141 [email protected] vòng/phút
Phân khối
1.000 cc
Đường kính và hành trình piston
76 x 55 mm
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
998 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
DFI, thân bướm ga 50 mm với hệ thống phun kép, Supercharger
Tỷ số nén
8,5:1
Hệ thống đánh lửa
Điện tử
Hệ thống truyền động
Xích dẫn động

Hệ thống truyền động

Hộp số
6 tốc độ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng

Khung sườn

Kích thước bánh sau
200@55 ZR17 (78W)
Kích thước bánh trước
120@70 ZR17 (58W)

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa đôi Brembo Stylema, đường kính 330 mm, 4 piston, KIBS ABS
Phanh sau
Đĩa đơn, đường kính 250 mm, 2 piston, KIBS ABS
Giảm xóc trước
Ống lồng đảo ngược, đường kính 43 mm, hành trình 120 mm
Giảm xóc sau
Uni-Trak, giảm xóc tích điện khí Öhlins TTX36, hành trình 135 mm

Hệ thống chiếu sáng

Đèn sau
Led
Đèn trước
Led
Đèn xi nhan
Led
Đèn chiếu biển số
Led

Đặc điểm khác

Trang bị an toàn
- Chức năng quản lý vào cua của Kawasaki (KCMF)
- Kiểm soát lực kéo của Kawasaki (KTRC)
- Chế độ kiểm soát khởi động của Kawasaki (KLCM)
- Hệ thống chống bó cứng phanh thông minh của Kawasaki (KIBS)
- Kiểm soát phanh động cơ của Kawasaki
- Bộ chuyển số nhanh của Kawasaki (KQS) (sang số & xuống số)
- Bộ giảm chấn lái điện tử Ohlins
Trang bị nâng cấp đi kèm
Kết nối điện thoại thông minh
Người gửi
khang0902
Xem
105
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top