-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Isuzu
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Vàng Cát, Đen Saphire, Xanh Ngọc, Bạc Titan, Đỏ Sa Mạc
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 2
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.295 x 1.860 x 1.785 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.095 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 1.570 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 6.100 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 220 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.825 kg
- Toàn tải: 2.800 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 76 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 5 cấp
- Loại động cơ
- 4JK1-TC, Động cơ Dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử, turbo tăng áp biến thiên
- Mô men cực đại
- 320 [email protected] vòng/phút
- Dung tích xy lanh
- 2.499 cc
- Công suất tối đa
- 100 kW (136 ps)@3.600 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 255/65 R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim nhôm 17"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Tang trống, 295 mm
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 95.4 x 87.4 mm
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn (trước)
- Lá hợp kim bán nguyệt (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống gài cầu điện
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Ngoại thất
- Cụm đèn trước
- Đèn pha Projector
- Hệ thống cửa kính
-
- Điều chỉnh điện
- Tính năng chống kẹt tay
Nội thất
- Chất liệu ghế
- Da
Tiện ích
- Hộc tiện ích
-
- Hộc để lý x 10
- Hộc để dụng cụ x 15
- Rèm che nắng
- Tấm che nắng & phim cách nhiệt
An toàn
- Túi khí
- Hệ thống túi khí cho tài xế và hành khách trước
- Dây đai an toàn
- 3 điểm
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn cho trẻ em
- Khoá trẻ em (cửa sau)
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Khoá cửa trung tâm
- Cửa khoá tự động khi vận tốc đạt 20km/h
- Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe