-
Màn hình
- Tính năng khác
- - Màn hình đơn sắc 4 x 16 ký tự
Pin
- Hoạt động
- Thời gian chờ: 30 giờ
- Đàm thoại
- 3,6 giờ
Tính năng
- Danh bạ
- Hỗ trợ lưu trữ được 32 chữ số, 16 chữ cái cho mỗi tên liên lạc
- Tin nhắn
- SMS toàn cầu
- Bảo mật
- Mã PIN
- Khác
-
- Chức năng chặn cuộc gọi, chuyển tiếp cuộc gọi
- Khắc phục lỗi kết nối cuộc gọi
- Tính năng thêm mã vùng
- Tính năng xoá số
- Tính năng thoại rảnh tay
- Vô hiệu hoá bàn phím
- Tự động hiển thị thời gian cuộc gọi
- Khoá tự động
- Giới hạn liên lạc các cuộc gọi
- Tính năng hiển thị và thay đôi mã khoá
- Khả năng lưu trữ: 100 ký tự chữ cái và số
- Lưu lại 10 số liên lạc gần nhất
Thông tin chung
- Kích thước
- 158 x 62 x 59 mm
- Trọng lượng
- 375 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- 21 loại ngôn ngữ