-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Hyundai
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.475 x 1.850 x 1.660 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.670 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 172 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 62 lít
Động cơ
- Hộp số
- 6AT
- Loại động cơ
- Nu 2.0 MPI
- Mô men cực đại
- 192 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 10,17 lít/100 km
- Đường trường: 5,42 lít/100 km
- Hỗn hợp: 7,1 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Công suất tối đa
- 155 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 245@45 R19
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: Macpherson
- Treo sau: liên kết đa điểm
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Chất liệu
- Bọc da
- Nút điều khiển tích hợp
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh
Ngoại thất
- Cụm đèn sau
- Cụm đèn hậu dạng Halogen
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha Led
- Đèn LED chạy ban ngày
- Hệ thống điều khiển đèn tự động
- Đèn pha gật gù tự động
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái
- Gương chiếu hậu
-
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Đèn báo phanh trên cao
Nội thất
- Ghế sau
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4
- Ghế trước
-
- Điều chỉnh ghế lái
- Điều chỉnh ghế hành khách
- Chất liệu ghế
- Da
Tiện ích
- Chìa khoá
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- 6 loa
- AUX+USB
An toàn
- Túi khí
- 2 túi
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HAC, DBC
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM