-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Hyundai
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 3.765 x 1.660 x 1.520 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.425 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 167 mm
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 4 cấp
- Loại động cơ
- Kappa 1.0L
- Mô men cực đại
- 9,6 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 998 cc
- Công suất tối đa
- 66 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 165/65 R14
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập kiểu Macpherson (trước)
- Thanh xoắn (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: Dẫn động 2 bánh
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực lái điện
- Loại tay lái
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
-
- Điều chỉnh cơ
- Gật gù
- Nút điều khiển tích hợp
- Có (điều khiển âm thanh)
Ngoại thất
- Đèn sương mù
- Có
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn xi nhan
- Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện
- Thiết bị khác
- Lưới tản nhiệt mạ crôm
Tiện ích
- Chìa khoá
-
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống điều hoà
- Có
Âm thanh và giải trí
- Radio
- AM/FM
- Kết nối
-
- AUX
- USB
An toàn
- Túi khí
- Bên lái
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có