-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Hyundai
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.115 x 1.700 x 1.457 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2570 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,2 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 147 mm
- Tải trọng
- 1560 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 43 lít
Động cơ
- Hộp số
- CVT
- Loại động cơ
- Kappa 1.4 MPI, 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, D-CVVT
- Mô men cực đại
- 133 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
Trong đô thị 100 km: 8,95 lít
Ngoài đô thị 100 km: 6,21 lít
Kết hợp 100 km: 7,2 lít
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1396 cc
- Công suất tối đa
- 100 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 195@50 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Vành đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Treo trước McPherson
- Treo sau Thanh xoắn
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Loại tay lái
- 4 chấu
- Chất liệu
- Bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chế độ điều chỉnh Gật gù
- Nút điều khiển tích hợp
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh
Ngoại thất
- Gạt nước
- Gián đoạn
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha Projector
- Đèn LED chạy ban ngày
- Gương chiếu hậu
-
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Thiết bị khác
- Lưới tản nhiệt mạ Crom
- Cánh cản hướng gió
- Cánh hướng gió sau
Nội thất
- Ghế sau
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Thường
- Chất liệu ghế
- Nỉ
- Gương chiếu hậu trong
- Ngày/Đêm
- Màn hình hiển thị
- Màn hình hiển thị đa thông tin
Tiện ích
- Cửa số trời
- Có
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- 6 loa
- AUX+USB
An toàn
- Túi khí
- 1
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống báo động
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer
- An toàn khác
- Khóa cưả trung tâm