-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Hyundai
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.370 x 1.700 x 1.457 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.570 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5.2 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 147 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 43 lít
Động cơ
- Hộp số
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Loại động cơ
- 1.4 DOHC
- Mô men cực đại
- 133 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Xăng
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- Vành đúc hợp kim 16"
Hệ thống phanh
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Treo trước: kiểu Macpherson, lò xo trụ
- Treo sau: Thanh cân bằng (CTBA)
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Tay lái
- Loại tay lái
- Gật gù
- Chất liệu
- Bọc đa
Ngoại thất
- Đèn sương mù
- Có
- Gương chiếu hậu
-
- Điều chỉnh điện
- Chức năng sấy gương
Nội thất
- Ghế trước
- Da
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chỉnh điện
Tiện ích
- Chìa khoá
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Hệ thống âm thanh
- Radio+CD+MP3
An toàn
- Túi khí
- Đôi
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
- Khóa cưả trung tâm