-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 2.3.3
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 160 MB lưu trữ
- RAM
- 256 MB
- ROM
- 512 MB
Camera
- Camera chính
-
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Geo-tagging
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- VGA
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 3,5 inch
- Độ phân giải
- 320 x 480
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 1400 mAh
- Hoạt động
- 400 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 8 giờ 20 phút
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- La bàn
- Tiệm cận
- Tin nhắn
- SMS(threaded view), MMS, Email, IM
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- Mini SIM
- Hỗ trợ NFC (trên phiên bản Huawei U8650NFC-1)
- Tích hợp SNS
- Chống ồn bằng mic chuyên dụng
- Google Search
- Maps
- Gmail
- Talk
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Xem phim MP4/H.263/H.264
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- NFC
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 2.1 với A2DP, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2011
- Kích thước
- 116.3 x 60.5 x 11.9 mm
- Trọng lượng
- 120 g
- Màu sắc
- Nhiều màu sắc