-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 6.0
- Chipset
- HiSilicon Kirin 955
- CPU
- Octa-core (Quad-core 2,5 GHz và Quad-core 1,8 GHz)
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 32 GB / 64 GB
- RAM
- 3 GB / 4 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12.0 MP x 2
- Khẩu độ F/2.2
- Cảm biến BSI CMOS
- Đèn Dual-tone Flash
- Ống kính Leica
- Kích thướt pixel 1.25 µm
- Camera phụ
-
- 8.0 MP
- Khẩu độ F/2.4
- Quay phim
- 4K
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Màn hình 16 triệu màu
- Mặt kính 2.5 D
- Giao diện EMUI 4.1
Pin
- Dung lượng
- 3000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Cảm biến G
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- Môi trường ánh sáng xunh quanh
- Tiệm cận
- Cảm biến Hall
- Khác
-
- Nghe nhạc MP3, MIDI, AMR-NB, AAC, AAC+, AMR-WB, WMA2-9, RA, PCM, OGG, FLAC
- Xem video 4K, H.265, H.264, H.263, MPEG-4, MPeG-2, RV7-10, Xvid, VP8, WMV9
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
- Kết nối khác
-
- NFC (phiên bản EVA-L09)
- Wifi hỗ trợ 2.4 GHz + 5 GHz
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- TD-SCDMA băng tần 34/39 MHz
- UMTS 800/850/900/AWS/1900/2100 MHz
- 4G
-
- TDD-LTE băng tần 38/39/40/41 MHz
- FDD-LTE băng tần 1/2/3/4/5/6/7/8/12/17/18/19/20/26 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2016
- Kích thước
- 145 x 70.9 x 6.95 mm
- Trọng lượng
- 144 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://consumer.huawei.com/en/mobile-phones/p9/