-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Kirin 990 5G
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- HUAWEI
- Card đồ hoạ
- Mali-G76
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 256 GB/512 GB
Camera
- Camera chính
-
- 50 MP + 40 MP + 8 MP + 8 MP + 3D
- Khẩu độ: f/1.9 + f/1.8 + f/4.4 + f/2.4
- Ổn định hình ảnh quang học OIS + AIS
- Tự động lấy nét
- Zoom quang 10x
- Zoom lai 20x
- Zoom kĩ thuật số 100x
- Đèn flash LED
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ: f /2.2
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6,58 inch
- Độ phân giải
- 2640 x 1200
- Tính năng khác
-
- 16,7 triệu màu
- Gam màu rộng DCI-P3
- Tốc độ làm tươi: 90 Hz
Pin
- Dung lượng
- 4.200 mAh
- Nguồn
-
- 10 V/4 A
- 4.5 V/5 A
- 5 V/4.5 A
- 9 V/2 A
- Sạc không dây 40 W
- Pin chuẩn
- Polymer-ion
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- Hồng ngoại
- Nhiệt độ màu
- Phong vũ biểu
- Lấy nét Laser
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Khác
-
- Hỗ trợ chống bụi và nước (IP68)
- Mở khóa hồng ngoại
- Định dạng tệp âm thanh: .mp3, .mp4, .3gp , .ogg , .amr , .aac , .flac , .wav, .midi
- Hiệu ứng âm thanh Huawei Histen
- Định dạng tệp video: .3gp, .mp4
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- NM, hỗ trợ tối đa 256 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM
- 3G
-
- WCDMA
- CDMA 200
- 4G
-
- TD-LTE
- LTE FDD
- 5G
- NR
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 158,2 x 72,6 x 9 mm
- Trọng lượng
- 226 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, đen