-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Kirin 980
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 24 MP + 8 MP + 2 MP
- Khẩu độ f/1.8 (24 MP)
- Tự động lấy nét
- Ống kính góc siêu rộng (8 MP)
- Ống kính Bokeh (2 MP)
- Cảm biến BSI
- Đèn flash LED đơn
- Chế độ chụp liên tục
- Zoom kỹ thuật số
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Cảm biến BSI
- Khẩu độ f/2.0
- Zoom kỹ thuật số
- Quay phim
-
- Camera sau: 1080p, hỗ trợ EIS
- Camera trước: 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,15 inch
- Độ phân giải
- 2312 x 1080
- Tính năng khác
-
- 16,7 triệu màu
- Độ bão hòa màu (NTSC): 96 %
- Hạn chế bám vân tay(lớp phủ Oleophobic)
- Công nghệ cán màng nhiều lớp
- Mật độ điểm ảnh: 415 ppi
- Cảm ứng 10 điểm
- Mặt kính Aluminosilicate
- Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 90 %
Pin
- Dung lượng
- 3.340 mAh
- Nguồn
- 9V/2A
- Hoạt động
-
- Thời gian sạc: 105 phút
- Thời gian chờ: 293 giờ
- Pin chuẩn
- Lithium polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- GPS
- GPS, A-GPS, GLONASS, BDSS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, midi
- Hỗ trợ định dạng video: mp4, 3gp
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 4.2, BLE
- USB
-
- Type C
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- 3G
-
- WCDMA B1/B2/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B39
- 4G
-
- FDD LTE B1/B3/B5/B7/B8/B28
- TDD LTE B34/B38/B39/B40/B41(2545 - 2655 MHz)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 152,9 x 72,7 x 7,4 mm
- Trọng lượng
- 159 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, trắng, xanh