-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Kirin 810
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- HUAWEI
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP: ống kính góc rộng, khẩu độ f/1.8
- 8 MP: ống kính góc siêu rộng
- 2 MP: ống kính Macro
- 2 MP: ống kính Bokeh
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Khẩu độ: f/2.0
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2310 x 1080
- Tính năng khác
-
- 16,7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 398 ppi
Pin
- Dung lượng
- 4.200 mAh
- Nguồn
- SuperCharge 40 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Trọng lực
- La bàn kĩ thuật số
- GPS
- GPS, AGPS, GLONASS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng tệp âm thanh: mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, midi
- Hỗ trợ định dạng tệp video: 3gp, mp4
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.0, BLE
- USB
- 2.0 type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- SD NM, hỗ trợ tối đa 256 GB
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM B2/3/5/8 (850/900/1.800/1.900 MHz)
- CDMA BC0
- 3G
-
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TDS B34/39
- 4G
-
- FDD LTE B1/2/3/4/5/7/8/18/19/28
- TDD LTE B34/38/39/40/41 (2.535 - 2.655 MHz)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Kích thước
- 159,2 x 76,3 x 8,7 mm
- Trọng lượng
- 183 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh ngọc lục, hồng sakura