Huawei MediaPad X1

Huawei MediaPad X1

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.2
Chipset
Hisilicon Kirin 910
CPU
Quad-core 1,6 GHz Cortex-A9
Hãng sản xuất CPU
Hisilicon
Card đồ hoạ
Mali-450

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 GB (có thể tùy chọn 32 GB)
RAM
2 GB LPDDR3

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
Camera phụ
5 MP
Quay phim
1080p

Màn hình

Loại màn hình
LTPS LCD
Kích thước
7 inch
Độ phân giải
1920 x 1200
Tính năng khác
- Đa điểm (10 điểm)
- Mật độ điểm ảnh: 323 ppi

Pin

Dung lượng
5000 mAh
Pin chuẩn
Li-Ion (Pin không thể tháo rời)

Tính năng

Cảm biến
- Môi trường ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
Tin nhắn
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
TBD
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Nghe nhạc MP3/WMA/FLAC/APE/WAV/RA/Ogg/MIDI/3GP ...
- Xem phim MPEG-4, 3GP, 3G2, RM, RMVB, ASF, FLAC, APE, MOV
- Hỗ trợ xem phim Full HD 1080p @ 30 fps
- Hỗ trợ dịch vụ đám mây

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- Công nghệ âm thanh DTS
- Dual built-in noise reduction MIC

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
Bluetooth
4.0 với EDR
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Kết nối khác
Hỗ trợ wifi 2.4 GHz và 5 GHz (Hỗ trợ cả hai kênh với bản LTE)

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
3G
DC-HSDPA+
Tốc độ tải xuống 42Mbps
Tốc độ tải lên 5.76Mbps
4G
- LTE TDD Cat4
Tốc độ tải xuống 112Mbps
Tốc độ tải lên10Mbps
- LTE FDD Cat4
Tốc độ tải xuống 150Mbps
Tốc độ tải lên 50Mbps

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Huawei
Năm sản xuất
2014
Ngày phát hành
Tháng 3, 2014
Kích thước
183.5 x 103.9 x 7.18 mm
Trọng lượng
239 g
Loại máy
Máy tính bảng
Màu sắc
Đen, Trắng
Người gửi
tv
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top