-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- CPU
- Octa core
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB/3 GB
- ROM
- 32 GB/64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Tự động lấy nét
- Chế độ chụp ảnh chuyên nghiệp
- Chế độ chụp toàn cảnh
- HDR
- Hỗ trợ làm đẹp
- Chụp ảnh hẹn giờ
- Chụp ảnh điều khiển bằng giọng nói
- Độ phân giải ảnh: tối đa 1.600 x 1.200 pixel
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Quay phim
- 720p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 10,1 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1200
- Tính năng khác
-
- 16,7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 224 ppi
Pin
- Dung lượng
- 5.100 mAh
- Nguồn
- 5 V/2 A
Tính năng
- Cảm biến
-
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Trọng lực
- GPS
- GPS, GLONASS, BeiDou
- Khác
- Định dạng tệp video: *.mp4, *.3gp
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Một micrô
- Hiệu ứng âm thanh HUAWEI Histen 6.1
- Định dạng tệp âm thanh: mp3, mp4, 3gp, ogg, aac, flac, midi
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.1
- USB
-
- Type C
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1.800/1.900 MHz
- 3G
- WCDMA: B1/B2/B5/B6/B8/B19
- 4G
-
- LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
- LTE TDD: B38/B40/B41
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Kích thước
- 2240,2 x 159 x 7,85 mm
- Trọng lượng
- 450 g
- Loại máy
- Máy tính bảng
- Màu sắc
- Xanh