-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 6.0
- Chipset
- HiSilicon Kirin 950 - 64 bit (16nm FinFET)
- CPU
- Octa-core (Quad-core 2,3 GHz Cortex-A72 và Quad-core 1,8 GHz Cortex A53)
- Hãng sản xuất CPU
- Hisilicon
- Card đồ hoạ
- Mali-T880 MP4
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 32 GB / 64 GB / 128 GB
- RAM
- 3 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP (4608 x 3456 pixel)
- Khẩu độ f/2.0
- Cảm biến Sony IMX298 (BSI CMOS)
- Chống rung OIS
- Đèn flash kép
- Tự động lấy né (PDAF + CAF)
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Camera phụ
-
- 8 MP (3264 x 2448 pixel)
- Khẩu độ f/2.4
- Quay phim
-
- 4K
- 1080p@60 fps
- 1080p@30 fps (camera phụ)
- Slo-Mo 720p@120 fps
- Timlapse
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS-NEO LCD
- Kích thước
- 6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Độ bão hoà màu (NTSC) 95%
- High contrast 1500:1
- Mặt kính 2.5D
- Mật độ điểm ảnh 368 ppi
- Giao diện EMUI 4.0
Pin
- Dung lượng
- 4000 mAh
- Nghe nhạc
- - 17 giờ (xem video)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- G-sensor
- Con quay hồi chuyển
- La bàn số
- Môi trường ánh sáng xunh quanh
- Tiệm cận
- Khí áp kế
- Hall sensor
- GPS
- GPS, GLONASS, BeiDou
- Khác
-
- Nghe nhạc MP3, MP4, 3GP, WMA, OGG, AMR, AAC, FLAC, WAV, MIDI, RA
- Xem video 3GP, MP4, WMV, RM, RMVB, ASF
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
- Bluetooth
- 4.2, LE
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900MHz
- 3G
- UMTS: 800 (B6,Japan) / 800(B19,Japan) /850/900/AWS/1900/2100MHz (Band6/19/5/8/4/2/1)
- 4G
-
- TDD: Băng tần 38/39/40
- FDD: BĂng tần 1/2/3/4/5/6/7/8/12/17/18/19/20/26/28
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2015
- Kích thước
- 157.1 x 80.6 x 7.9 mm
- Trọng lượng
- 185 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen