-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Kirin 990 5G
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- HUAWEI
- Card đồ hoạ
- Mali-G76 1.95 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB/256 GB/512 GB
Camera
- Camera chính
-
- 40 MP + 40 MP + 8 MP
- Khẩu độ: f/1.8 + f/1.6 + f/2.4
- Tự động lấy nét
- Cảm biến sâu 3D
- Zoom quang 3x
- Zoom lai 5x
- Đèn flash LED kép
- Chống rung: OIS/AIS
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Cảm biến sâu 3D
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6,53 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1176
- Tính năng khác
-
- 16,7 triệu màu
- Gam màu rộng DCI-P3
Pin
- Dung lượng
- 4.500 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- Hall
- Hồng ngoại
- Nhiệt độ màu
- Phong vũ biểu
- Laser
- GPS
- Assisted GPS, GLONASS, Galileo, và QZSS
- Khác
-
- Chống bụi và nước IP68
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, wav, midi, hiệu ứng âm thanh Huawei Histen
- Hỗ trợ định dạng video: mp4, 3gp
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.1
- USB
-
- Type-C
- 3.1 gen1
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ tối đa 256 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM
- CDMA 1X
- 3G
-
- TD-SCDMA
- WCDMA
- CDMA 200
- 4G
-
- TD-LTE
- LTE FDD
- 5G
- Có
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 158,1 x 73,1 x 8,8 mm
- Trọng lượng
- 198 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh, tím, xanh thiên hà, cam, xanh đậm