-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- MSM8939, 64 bit
- CPU
- Octa-core (Quad-core 1,5 GHz và Quad-core 1,2 GHz)
- Card đồ hoạ
- Adreno 405
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Cảm biến CMOS
- Đèn Flash
- Chế độ chụp liên tiếp
- Zoom kỹ thuật số
- Panorama
- HDR
- Lấy nét tự động
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Nhận diện khuôn mặt
- Chụp ảnh bằng nụ cười
- Camera phụ
- - 5 MP
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- 16.7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 400 ppi
Pin
- Dung lượng
- 3000 mAh
- Hoạt động
-
- Chờ 200 h
- Xem video 10 h
- internet 5 h
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
- 12 h
- Nghe nhạc
- 48 h
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Độ sáng
- Gia tốc
- Nhiệt độ
- Vân tay
- Hiệu ứng Hall
- La bàn
- Hồng ngoại
- Bàn phím
- QWERTY, phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- MMS
- FM/AM
- Có
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Bảo mật
-
- Chống xâm nhập
- Chống virus
- Bảo mật quyền hạn quản lý
- Khác
-
- Giao diện EMUI 3.1
- Quản lý nguồn
- Trung tâm quản lý thông báo
- Gương
- Kính lup
- Đèn pin
- Memo
- Máy tính
- Đồng bộ hoá Cloud
- Nghe nhạc
- Đọc e-book
- Báo thức
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MIDI, MP3, AMR-NB, OGG, AAC
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicoSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900
- 3G
-
- SCDMA B34/B39
- WCDMA B1/B8
- CDMA 1X&EVDO 800
- 4G
-
- TDD-LTE B38/B39/B40/B41
- FDD-LTE B1/B3
- SIM
- 2 SIM (micro + nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Kích thước
- 151.3 x 76.3 x 8.15 mm
- Trọng lượng
- 158 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.honor.cn/products/mobile-phones/honor5x/