-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 6.0
- Chipset
- Hisilicon Kirin 650
- CPU
- Octa-core (Quad-core 2,0 GHz và Quad-core 1,7 GHz)
- Hãng sản xuất CPU
- Hisilicon
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB (khả dụng 10 GB)
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Khẩu độ F2.0
- Thấu kính góc rộng (78 độ)
- Thấu kính 5 lớp
- Cảm biến CMOS
- Đèn Flash
- Chế độ chụp liên tiếp
- Zoom kỹ thuật số
- Lấy nét tự động
- HDR
- Lấy nét toàn phần
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Chụp ảnh bằng nụ cười
- Nhận diện khuôn mặt
- Tối ưu hoá ảnh
- Độ phân giai ảnh tối đa 4160 x 3120 pixel
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ F2.0
- Thấu kính góc rộng (77 độ)
- Thấu kính 4 lớp
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- 16.7 triệu màu
- Mật độ diểm ảnh 423 ppi
- Cảm ứng 10 điểm
Pin
- Dung lượng
- 3000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Cường độ sáng
- Gia tốc
- Vân tay
- La bàn
- Khác
-
- Máy tính
- Đồng hồ báo thức
- Ghi âm
- Giao diện EMUI 4.1
- Đèn pin
- Gương
- Dự báo thời tiết
- Đọc PDF và các tập tin văn bản (bao gồm cả dạng tập tin nén)
- Hỗ trợ Cloud
- Đọc eBook
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900
- 3G
- TD-SCDMA B34/B39
- 4G
- TD-LTE B38/B39/B40
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Kích thước
- 147.1 x 73.8 x 8.3 mm
- Trọng lượng
- 156 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.honor.cn/products/mobile-phones/honor5c/