-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- MSM8939, 64 bit, Cortex A53
- CPU
- Octa-core (Quad-core 1,5 GHz và Quad-core 1,2 GHz)
- Card đồ hoạ
- Adreno 405
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 32 GB
- RAM
- 3 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Khẩu độ f2.0
- Thấu kính 5 lớp
- Cảm biến BSI
- HDR
- Đèn Flash
- Lấy nét tự động
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Nhận diện khuôn mặt
- Chụp ảnh bằng nụ cười
- Độ phân giải 4208 x 3120 pixel
- Chụp ảnh liên tiếp
- Zoom kỹ thuật số
- Camera lật
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 424
- Công nghệ màn hình In-Cell
Pin
- Dung lượng
- 3090 mAh
- Hoạt động
-
- Chờ 380 h
- Xem video 11 h
- Internet 7 h
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
- 11 h
- Nghe nhạc
- 40 h
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Độ sáng
- Gia tốc
- Vân tay
- La bàn
- Bàn phím
- QWERTY, phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- MMS
- FM/AM
- Có
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Bảo mật
-
- Chống xâm nhập
- Chống virus
- Bảo mật quyền hạn quản lý
- Khác
-
- Giao diện EMUI 3.1
- Báo thức
- Máy tính
- Ghi chú
- Lịch
- Đồng hồ
- Quản lý cuộc gọi
- Đồng bộ hoá Cloud
- Đọc e-book
- Nghe nhạc
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MIDI, MP3, AMR-NB, WAV, OGG, AAC
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0 LE
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 Gb
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM: 850/900/1800/1900
- 3G
-
- WCDMA 850/900/1900/2100
- CDMA: 800
- 4G
-
- TDD-LTE B38/B39/B40/B41
- FDD-LTE B1/B3
- TD-SCDMA B34/B39
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2015
- Ngày phát hành
- 20/8/2015
- Kích thước
- 141.6 x 71.2 x 7.8 mm
- Trọng lượng
- 160 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.honor.cn/products/mobile-phones/honor7i/