-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 5.0
- Chipset
- Hisilicon Kirin 935
- CPU
- Octa-core (Quad-core 2,2 GHz + Quad-core 1,5 GHz)
- Card đồ hoạ
- Mali T628 MP4
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 GB (khả dụng 52 GB)
- RAM
- 3 GB
Camera
- Camera chính
-
- 20 MP
- Lấy nét tự động
- BSI
- Khẩu độ f2.0
- Nhận diện khuôn mặt
- Đèn Flash
- Cảm biến CMOS
- Chụp liên tiếp
- Zoom kỹ thuật số
- HDR
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Chụp ảnh bằng nụ cườicười
- Độ phân giải tối đa 5152 x 3888 pixel
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f2.4
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 424 ppi
- 16 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 3100 mAh
- Hoạt động
-
- 4G chế độ chờ 416 h
- 3G chế độ chờ 411 h
- Gọi 3G 16 h
- Internet 8 h
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
- 23 h
- Nghe nhạc
- 34 h
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Gia tốc
- Vân tay
- Tiệm cận
- Hiệu ứng Hall
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- Bàn phím
- QWERTY, phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- MMS
- FM/AM
- Có
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Khác
-
- Chống bụi
- Chống nước
- Chống va đập
- Giao diện EMUI 3.0
- Đọc e-book
- Báo thức
- Máy tính
- Ghi chú
- Lịch
- Đồng hồ thời tiết
- Quản lý văn bản
- Quản lý cuộc gọi
- Đồng bộ hoá Cloud
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MIDI, MP3, AMR-NB, WAV, OGG, AAC
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)
Kết nối
- Micro USB
- Hỗ trợ OTG
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1900/2100
- 3G
-
- TD-SCMA B34/B39
- WCDMA 850/900/1900/2100
- CDMA 800
- 4G
-
- TDD-LTE B38/B39/B40/B41
- FDD-LTE B1/B3
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Năm sản xuất
- 2015
- Ngày phát hành
- 1/6/2015
- Kích thước
- 142 x 71.9 x 8.5 mm
- Trọng lượng
- 157 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.honor.cn/products/mobile-phones/honor7/