-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 4.4.2
- Chipset
- Hisilicon Kirin 925
- CPU
- Octa-core 1,8 GHz
- Card đồ hoạ
- ARM Mali 628-MP4
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 3 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Đèn Flash kép
- Khẩu độ f2.0
- Lấy nét tự động
- Cảm biến CMOS
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f2.4
- Lấy nét cố định
- Quay phim
- FHD
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT IPS LCD
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Công nghệ màn hình In-Cell
- Cảm ứng 10 điểm
- Hỗ trợ sử dụng găng tay
Pin
- Dung lượng
- 3600 mAh
- Hoạt động
-
- Chờ 469 h
- Gọi 3G 13 h
- Video Player 13.3 h
- WLAN Internet 9.8 h
- 4G Internet 8.5 h
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Nghe nhạc
- 58.8 h
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn
- Bàn phím
- QWERTY, phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- MMS
- FM/AM
- Có
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Bảo mật
-
- Chống xâm nhập
- Chống Virus
- Khác
-
- Giao diện EMUI 3.0
- Báo thức
- Máy tính
- Ghi chú
- Lịch
- Đèn pin
- Thư viện ảnh
- Quản lý cuộc gọi
- Đồng bộ hoá Cloud
- Đọc e-book
- Nghe nhạc
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MIDI, MP3, AMR-NB, WAV, OGG, AAC
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 900/1800/1900
- 3G
-
- WCDMA B1/B2/B5
- CDMA BC0
- 4G
-
- TDD-LTE B41
- FDD-LTE B1/B3
- SIM
- 2 SIM (micro + nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Kích thước
- 150.46 x 75.68 x 7.5 mm
- Trọng lượng
- 165 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
-
- Trắng
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.honor.cn/products/mobile-phones/honor6plus/