-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 4.4
- Chipset
- MSM8916
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Card đồ hoạ
- Adreno 306 400 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Cảm biến CMOS
- Khẩu độ f2.0
- Đèn Flash
- HDR
- Độ phân giải 4208 x 3120 pixel
- Lấy nét tự động
- Zoom kỹ thuật số
- Panorama
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Lấy nét toàn cảnh
- Chụp ảnh liên tiếp
- Bộ lọc ảnh
- Phonograph
- Góc rộng 27 mm
- Thấu kính 5 lớp
- Cảm biến Sony/OV BSI
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Góc rộng 22 mm
- Cảm biến Samsung/OV
- Quay phim
-
- 1080p (Camera sau)
- 720p (Camera trước)
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT IPS LCD
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Màn hình cảm ứng điện dung GFF
- Cảm ứng 10 điểm
Pin
- Dung lượng
- 3000 mAh
- Hoạt động
- 200 h
- Pin chuẩn
- Lithium Ion
- Đàm thoại
- 900 h
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn
- Bàn phím
- QWERTY, phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- MMS
- FM/AM
- Có
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Bảo mật
-
- Chống xâm nhập
- Chống virus
- Khác
-
- Giao diện EMUI 3.0
- Báo thức
- Máy tính
- Memo
- Đồng hồ thời tiết
- Quản lý cuộc gọi
- Quản lý tập tin
- Đồng bộ hoá Cloud
- Chế độ sử dụng bằng 1 tay
- Đọc e-book
- Nghe nhạc
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MIDI, MP3, AMR-NB, WAV, OGG, AAC
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 900/1800/1900
- 3G
-
- WCDMA B1/B8
- CDMA BC0 (Sim1)
- 4G
-
- TDD-LTE B38/B39/B40/B41
- FDD-LTE B1/B3
- TD-SCDMA B34/B39
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Kích thước
- 152.9 x 77.2 x 8.65 mm
- Trọng lượng
- 165 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
-
- Trắng
- Vàng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.honor.cn/products/mobile-phones/honor4x/