-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 4.4.2
- Chipset
- MSM8939
- CPU
- Octa-core (Quad-core 1,5 GHz và Quad-core 1,0 GHz)
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 405
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Khẩu độ f2.0
- Cảm biến CMOS
- Đèn Flash
- Zoom kỹ thuật số
- Lấy nét tự động
- Panorama
- HDR
- Chụp ảnh liên tiếp
- Độ phân giải ảnh tối đa 4160 x 3120 pixel
- Lấy nét toàn cảnh
- Chụp ảnh hẹn giờ
- Cung cấp nhiều bộ lọc ảnh
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 720p
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT IPS LCD
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Công nghệ màn hình In-Cell
- Cảm ứng 10 điểm
- 16 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 2550 mAh
- Hoạt động
-
- 4G chế độ chờ 250 h
- Video 10.6 h
- Gọi 3G: 16 h
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Nghe nhạc
- 30 h
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn
- Bàn phím
- QWERTY, phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- MMS
- FM/AM
- Có
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Bảo mật
-
- Chống xâm nhập
- Chống virus
- Bảo mật quyền hạn quản lý
- Khác
-
- Giao diện EMUI 3.0
- Báo thức
- Máy tính
- Ghi chú
- Lịch
- Đèn pin
- Quản lý cuộc gọigọi
- Thư viện ảnh
- Đồng hồ thời tiết
- Đọc e-book
- Nghe nhạc
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MIDI, MP3, AMR-NB, WAV, OGG, AAC
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)
Kết nối
- Micro USB
-
- 2.0
- Hỗ trợ OTG
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 Gb
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900
- 3G
- Có
- 4G
-
- TDD-LTE B41
- FDD-LTE B1/B3
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Huawei
- Kích thước
- 143.3 x 71.9 x 8.8 mm
- Trọng lượng
- 162 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
-
- Đen
- Trắng
- Vàng
- Xanh
- Hồng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.honor.cn/products/mobile-phones/honor4c/