Huawei Honor Glory 4

Huawei Honor Glory 4

-

Nền tảng

Phiên bản
Android 4.4
Chipset
MSM8196
CPU
Quad-core 1,2 GHz
Card đồ hoạ
Adreno 306 320 MHz

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
8 GB
RAM
1 GB

Camera

Camera chính
- 8 MP
- Khẩu độ f2.0
- Macro 5 cm
- Đèn Flash
- Cảm biến CMOS
- HDR
- Độ phân giải 3264 x 2448
- Lấy nét tự động
- Panorama
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Phonograph
- Lấy nét toàn cảnh
- Hiệu ứng ảnh đặc biệt
- Chụp hẹn giờ
- Chụp ảnh liên tiếp
- Zoom kỹ thuật số
- Cảm biến Sony/OV BSI
Camera phụ
- 2 MP
Quay phim
- 1080p (Camera sau)
- 720p (Camera trước)

Màn hình

Loại màn hình
TFT IPS LCD
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
1280 x 720
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Màn hình cảm ứng điện dung GFF
- Cảm ứng 10 điểm

Pin

Dung lượng
2000 mAh
Hoạt động
- 150 h (2 sim)
- 280 h (1 sim)
Pin chuẩn
Lithium Ion
Đàm thoại
450 h

Tính năng

Cảm biến
- Trọng lực
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
Bàn phím
QWERTY, phím ảo
Ghi âm
Tin nhắn
MMS
FM/AM
FM
GPS
GPS, AGPS
Bảo mật
- Chống virus
- Chống xâm nhập
Khác
- Giao diện EMUI 2.3
- Chế độ sử dụng 1 tay
- Máy tính
- Memo
- Lịch
- Đèn pin
- Thư viện ảnh
- Đồng hồ thời tiết
- Quản lý tập tin
- Quản lý cuộc gọi
- Đồng bộ hoá với Cloud
- Đọc e-book
- Nghe nhạc

Âm thanh

Kiểu chuông
MIDI, MP3, AMR-NB, WAV, OGG, ACC
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm (dùng cho cho tai nghe và mic)

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 900/1800/1900
3G
CDMA BC0 800
4G
- FDD-LTE B1/B3
- TDD-LTE B41
SIM
2 SIM (micro)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Huawei
Kích thước
142.95 x 72 x 8.5 mm
Trọng lượng
160 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
- Trắng
- Đen

Đặc điểm khác

Người gửi
vietnamquetoi
Xem
132
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top