-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Snapdragon 765G
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.2 + f/2.4 + f/2.4
- Góc rộng 118 độ
- Macro (20 - 100 mm)
- Chế độ chân dung
- Ổn định quay video
- Phát hiện khuôn mặt
- Đèn flash LED kép
- Hẹn giờ tối đa 10 giây
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ: f/2.0
- Chế độ làm đẹp
- Quay phim
-
- 4K (sau)
- 1080p (trước)
Màn hình
- Kích thước
- 6,8 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
- Tỉ lệ khung hình: 20:9
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
- QC 4.0
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- Trọng lực
- La bàn
- SAR
- Ghi âm
- Có
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Khác
-
- Định dạng âm thanh được hỗ trợ:
Phát lại: .3gp, .aac, .amr, .flac, .m4a, .mp3, .mid, .ogg, .ts, .wav
Ghi âm: .aac, .ogg, .mp3
- Các định dạng được hỗ trợ bởi video:
Phát lại: 3gp, .avi, .flv, .mkv, .mov, .mp4, .ts
Ghi âm: .3gp, .mp4
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD/SDXC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- UMTS 850/900/1900/2100 MHz
- HSDPA 42, HSUPA 5.76
- 4G
-
- FDD LTE B1/2/3/5/7/8/20/28
- TDD LTE B38/39/40/41
- 5G
- n1/n3/n28/n41/n78
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HTC
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 171,2 x 78,1 x 9,4 mm
- Trọng lượng
- 215,5 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh rêu, trắng