-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Chipset
- Snapdragon 652
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/1.7
- Điểm ảnh 1.4μm
- Cảm biến BSI
- Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
- Đèn LED
- Tự hẹn giờ lên đến 10 giây
- Nhận diện khuôn mặt
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Cảm biến BSI
- Khẩu độ f/2.2
- Quay phim
- 1080p@120fps
Màn hình
- Loại màn hình
- Super LCD3
- Kích thước
- 6 inch
- Độ phân giải
- 2160 x 1080
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 402 ppi
- Kính Corning Gorilla Glass 3
Pin
- Dung lượng
- 3.930 mAh
- Hoạt động
-
- 18,6 ngày (3G)
- 18,3 ngày (4G)
- Đàm thoại
-
- 28,8 giờ (3G)
- 28,3 giờ (4G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Chuyển động G
- La bàn
- Gyro
- Từ tính
- Cảm biến trung tâm
- Cảm biến cạnh
- GPS
- GPS, A-GPS, GLONASS, BDSS
- Khác
-
- Chống nước IP67
- Định dạng được hỗ trợ âm thanh:
Phát lại: .3gp, .mp4, .m4a, .aac, .ts, .flac, .mp3, .mid, .ogg, .mkv, .wav
Ghi âm: .3gp, .aac, .flac
- Định dạng video được hỗ trợ:
Phát lại: .3gp, .mp4, .ts, webm, mkv
Ghi âm: .3gp, .mp4, .mkv
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- 2.0 type C
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- UMTS 850/900/1900/2100 (B5 / B8 / B2 / B1)
- HSDPA 42
- HSUPA 5.76
- 4G
-
- LTE FDD B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B17 / B20 / B28 / B32
- LTETDD B38 / B40
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HTC
- Kích thước
- 157,9 x 74,99 x 8,5 mm
- Trọng lượng
- 185 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đỏ, xanh, đen