-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.0
- Chipset
- Qualcomm MSM8225 Snapdragon
- CPU
- Dual-core 1 GHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 4 GB
- RAM
- 768 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Cảm biến BSI
- Khẩu độ F2.0, tiêu cự 28 mm
- Chip sử lý hình ảnh HTC ImageChip
- Quay phim và chụp hình cùng lúc
- Chụp liên tục (chụp 2,5 bức ảnh/giây)
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- WVGA
Màn hình
- Loại màn hình
- Super LCD
- Kích thước
- 4 inch
- Độ phân giải
- 800 x 480
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~233 ppi
- Giao diện HTC Sense
Pin
- Dung lượng
- 1650 mAh
- Hoạt động
-
- 833 giờ (WCDMA)
- 750 giờ (GSM)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
-
- 600 phút (WCDMA)
- 1200 phút (GSM)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- GPS
- A-GPS
- Khác
-
- Mini SIM
- Tích hợp SNS
- Google Search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Calendar
- Google Talk
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Chơi nhạc AAC/AMR/OGG/M4A/MID/MP3/WAV/WMA
- Xem video 3GP/3G2/MP4/WMV/AVI
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3/WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Tăng cường âm thanh Beats Audio
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 900 / 2100 (cho phiên bản Châu Âu, Châu Á)
- HSDPA 850 / 2100 (cho phiên bản AZN)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HTC
- Năm sản xuất
- 2012
- Kích thước
- 118.5 x 62.3 x 9.3 mm
- Trọng lượng
- 114 g (kèm theo pin)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, Xanh Dương