-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Chipset
- 64-bit
- CPU
- Octa-core 1,5 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB (khả dụng 22 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Kích thước điểm ảnh 1.12 μm pixels
- Lấy nét tự động
- Cảm biến BSI
- Cảm biến OIS
- Khẩu độ f/2.0 và trường độ tiêu cự 28 mm (góc rộng 74,8 độ)
- Đèn LED Flash
- Chụp selfie hẹn giờ đến 10 giây
- Nhận diện gương mặt
- Chụp bằng phím âm lượng
- Zoom bằng phím âm lượng
- Chế độ HDR
- Chế độ chụp Panorama với 270 độ
- Chế độ chụp liên tiếp lên đến 6 fps
- Tính năng Video Pic
- Camera phụ
-
- Công nghệ HTC UltraPixel với 2 μm pixels
- Lấy nét cố định
- Cảm biến BSI
- Khẩu độ f/2.0 và trường độ tiêu cự 26.8 mm (81,6 độ)
- Tính năng Live Makeup
- Chụp Selfie tự động
- Chụp Selfie bằng giọng nói
- Hẹn giờ chụp lên đến 10 giây
- Nhận diện gương mặt
- Chạm để chụp
- Chụp bằng phím âm lượng
- Quay phim
-
- 4X Slow Motion
- 1920 x 1080@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- Super LCD
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 401 ppi
- Kính cường lực Gorilla Glass
Pin
- Dung lượng
- 2.800 mAh
- Nguồn
-
- Hỗ trợ sạc nhanh (5V/1.5 A)
- Chế độ tiết kiệm Power Saving và Extreme Power Saving
- Hoạt động
- Thời gian chờ: 545 giờ (3G)
- Đàm thoại
- 14,5 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Chuyển động
- La bàn số
- Từ trường
- Hub
- GPS
- Có, GLONASS
- Khác
-
- Hỗ trợ trình phát các định dạng Audio: aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .wma, flac
- Hỗ trợ định dạng ghi âm: .aac
- Hỗ trợ trình phát các định dạng Video: . 3gp, .3g2, .mp4, .wmv, .avi, .mkv
- Hỗ trợ định dạng ghi hình: .mp4
- Tính năng Motion Launch
- Tích hợp Dot View
- Kết nối với Sensor Hub
- Tính năng HTC Connect - 3
- Tính năng phân luồn các dữ liệu đa phương tiện
- Tự động giảm âm lượng khi cầm lên
- Chế độ đổ chuông lớn nhất - Pocket Mode
- Lật úp điện thoại để chuyển chế độ im lặng
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công nghệ HTC BoomSound với Dolby Audio
- Microphone kép với công nghệ chống ồn
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
- Kết nối khác
-
- NFC
- DLNA
- Miracast
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM/GPRS/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- UMTS: 850/900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- TD-SCDMA: 1900/2000 MHz
- LTE FDD: băng tần 1, 3, 5, 7, 8, 28 (TW)
- LTE FDD: băng tần 1, 3, 5, 7, 8, 20 (EMEA)
- LTE TDD: băng tần 38, 39, 40, 41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Kích thước
- 157,5 x 78,9 x 7,79 mm
- Trọng lượng
- 156 g
- Loại máy
- Điện thoại