HTC Desire 830 dual sim

HTC Desire 830 dual sim

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Chipset
64-bit
CPU
Octa-core 1,5 GHz

Lưu trữ

RAM
3 GB
ROM
32 GB (khả dụng 22 GB)

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Kích thước điểm ảnh 1.12 μm pixels
- Lấy nét tự động
- Cảm biến BSI
- Cảm biến OIS
- Khẩu độ f/2.0 và trường độ tiêu cự 28 mm (góc rộng 74,8 độ)
- Đèn LED Flash
- Chụp selfie hẹn giờ đến 10 giây
- Nhận diện gương mặt
- Chụp bằng phím âm lượng
- Zoom bằng phím âm lượng
- Chế độ HDR
- Chế độ chụp Panorama với 270 độ
- Chế độ chụp liên tiếp lên đến 6 fps
- Tính năng Video Pic
Camera phụ
- Công nghệ HTC UltraPixel với 2 μm pixels
- Lấy nét cố định
- Cảm biến BSI
- Khẩu độ f/2.0 và trường độ tiêu cự 26.8 mm (81,6 độ)
- Tính năng Live Makeup
- Chụp Selfie tự động
- Chụp Selfie bằng giọng nói
- Hẹn giờ chụp lên đến 10 giây
- Nhận diện gương mặt
- Chạm để chụp
- Chụp bằng phím âm lượng
Quay phim
- 4X Slow Motion
- 1920 x 1080@30fps

Màn hình

Loại màn hình
Super LCD
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh 401 ppi
- Kính cường lực Gorilla Glass

Pin

Dung lượng
2.800 mAh
Nguồn
- Hỗ trợ sạc nhanh (5V/1.5 A)
- Chế độ tiết kiệm Power Saving và Extreme Power Saving
Hoạt động
Thời gian chờ: 545 giờ (3G)
Đàm thoại
14,5 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Chuyển động
- La bàn số
- Từ trường
- Hub
GPS
Có, GLONASS
Khác
- Hỗ trợ trình phát các định dạng Audio: aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .wma, flac
- Hỗ trợ định dạng ghi âm: .aac
- Hỗ trợ trình phát các định dạng Video: . 3gp, .3g2, .mp4, .wmv, .avi, .mkv
- Hỗ trợ định dạng ghi hình: .mp4
- Tính năng Motion Launch
- Tích hợp Dot View
- Kết nối với Sensor Hub
- Tính năng HTC Connect - 3
- Tính năng phân luồn các dữ liệu đa phương tiện
- Tự động giảm âm lượng khi cầm lên
- Chế độ đổ chuông lớn nhất - Pocket Mode
- Lật úp điện thoại để chuyển chế độ im lặng

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- Công nghệ HTC BoomSound với Dolby Audio
- Microphone kép với công nghệ chống ồn

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
Bluetooth
4.1
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
Kết nối khác
- NFC
- DLNA
- Miracast

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM/GPRS/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
3G
UMTS: 850/900/1900/2100 MHz
4G
- TD-SCDMA: 1900/2000 MHz
- LTE FDD: băng tần 1, 3, 5, 7, 8, 28 (TW)
- LTE FDD: băng tần 1, 3, 5, 7, 8, 20 (EMEA)
- LTE TDD: băng tần 38, 39, 40, 41
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Kích thước
157,5 x 78,9 x 7,79 mm
Trọng lượng
156 g
Loại máy
Điện thoại
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
86
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top