-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Snapdragon 665
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP
- Khẩu độ: f/1.8 + f/2.2 + f/2.4 + f/2.4
- Góc rộng 118 độ
- Macro (25 - 100 mm)
- Chế độ làm đẹp chân dung
- Phát hiện khuôn mặt
- Đèn flash LED kép
- Hẹn giờ tối đa 10 giây
- Camera phụ
-
- 25 MP
- Khẩu độ: f/2.0
- Chế độ làm đẹp
- HDR tự động
- Quay phim
-
- 4K (sau)
- 1080p (trước)
Màn hình
- Kích thước
- 6,5 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
- Tính năng khác
- Tỉ lệ khung hình: 19,5:9
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
- QC 3.0
- Hoạt động
-
- 618 giờ (thời gian chờ)
- 27,6 giờ (phát video HD)
- 25,7 giờ (sử dụng internet WiFi)
- Đàm thoại
- 22,1 giờ
- Nghe nhạc
- 156,2 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- Trọng lực
- La bàn
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, GLONASS, GALILEO
- Khác
-
- Định dạng âm thanh được hỗ trợ:
Phát lại: .3gp, .aac, .amr, .flac, .m4a, .mp3, .mid, .ogg, .ts, .wav
Ghi âm: .aac, .ogg, .mp3
- Các định dạng được hỗ trợ bởi video:
Phát lại: 3gp, .avi, .flv, .mkv, .mov, .mp4, .ts
Ghi âm: .3gp, .mp4
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD/SDXC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- UMTS 850/900/1900/2100 MHz
- HSDPA 42, HSUPA 5.76
- 4G
-
- FDD LTE B1/2/3/5/7/8/20/28
- TDD LTE B38/39/40/41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HTC
- Kích thước
- 162 x 77 x 9,4
- Trọng lượng
- 201 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh