HTC Desire 10 Lifestyle

HTC Desire 10 Lifestyle

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 6.0
Chipset
Snapdragon 400
CPU
Quad-core 1,6 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm

Lưu trữ

RAM
3 GB
ROM
32 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.2
- Tiêu cự 28 mm
- Chế độ HDR
- Cảm biến BSI
- Đèn LED
Camera phụ
- 5 MP
- Cảm biến BSI
- Khẩu độ f/2.8
- Tiêu cự 33,7 mm
- Auto selfie
- Voice Selfie
- Trang điểm trực tiếp
- Tự hẹn giờ lên đến 10 giây
- Chạm để chụp
- Chế độ HDR
Quay phim
Full HD

Màn hình

Loại màn hình
Super LCD
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
1280 x 720
Tính năng khác
- Mật độ pixel: 267 ppi
- Kính bảo vệ Gorilla

Pin

Dung lượng
2.700 mAh
Nguồn
Sạc nhanh (5 V - 1.5 A)
Hoạt động
- Phát lại video HD: tối đa 8 giờ
- Sử dụng Internet trên WiFi: tối đa 7 giờ
- Thời gian chờ trên mạng 3G: tối đa 28 ngày
Đàm thoại
3G: 24 giờ
Nghe nhạc
Phát lại âm thanh: tối đa 50 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Cảm biến ánh sáng xung quanh
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến Hub
- Cảm biến chuyển động G
Ghi âm
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Khác
- Định dạng âm thanh được hỗ trợ:
Phát lại : aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .wma, .flac
Ghi âm: .aac
- Định dạng được hỗ trợ bởi video:
Phát lại : .3gp, .3g2, .mp4 , .wmv, .avi
Đang ghi : .mp4

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- HTC BoomSound
- Âm thanh chứng nhận Hi-res
- Dolby Audi

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.1
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ lên đến 2TB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
3G
UMTS: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
4G
- FDD: Bands 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28
- TDD: Bands 40
- Hỗ trợ Cat 4 LTE, tải xuống tốc độ 150 Mbps, tải lên tốc độ 50 Mbps
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
HTC
Năm sản xuất
2016
Kích thước
156,9 x 76,9 x 7,7 mm
Trọng lượng
155 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng, xanh, valentine lux
Người gửi
taitinhte
Xem
95
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top