-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model 4
- Xung nhịp 1.8 GHz
- Tốc độ Bus 400 MHz
- Bộ nhớ Cache L2 - 256 KB
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Professional
- Chipset
- Intel 845
- CPU
- Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- ATI RAGE 128 PRO
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- CD-ROM
- Tốc độ đọc 24x
- Ổ đĩa cứng
-
- 40 GB HDD
- Số vòng quay 7200 rpm
- RAM
-
- 256 MB
- Tối đa 3 GB
- Công nghệ SDRAM
- Tốc độ quay 133 MHz
- Công nghệ RAM DIMM 168-pin
Màn hình
- Tính năng khác
-
- Giao diện video VGA
- Hỗ trợ đồ họa màn hình VGA, SVGA, SXGA, UXGA
- Bộ nhớ video 16 MB SDRAM
Pin
- Nguồn
-
- 160 W
- AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
Tính năng
- Bàn phím
- Có
- Bảo mật
-
- Khóa Flash ROM
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Password: system, quản trị
- Khác
-
- Ổ đĩa mềm 3.5" 1.44 MB
- Chuột
- Cổng I/O
- Phần mềm kèm theo:
HP TopTOOLS,
HP e-Diag Tools
Drivers & Utilities
HP Instant Support tuner
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- - Âm thanh 5.1 channel surround
Kết nối
- USB
- - 4 x USB 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ thẻ nhớ: SD, MultiMediaCard, Memory Stick PRO, Memory Stick, RS-MMC, SmartMedia Card, Microdrive, CompactFlash Card type II, CompactFlash Card type I, Memory Stick Duo, MultiMediaCardmobile, MultiMediaCardplus, xD-Picture Card, miniSD
- Kết nối khác
- 100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
- 340.36 x 403.86 x 93.98 mm
- Trọng lượng
- 9.207 g
- Loại máy
- Máy để bàn